"Cảm ơn” là câu nói không thể thiếu trong cuộc sống giao tiếp của người Nhật Bản. Nói cảm ơn như thế nào trong những trường hợp hay hoàn cảnh khác nhau là câu hỏi của không ít bạn khi mới bắt đầu học làm quen với tiếng Nhật cũng như văn hóa Nhật Bản. Bài viết này sẽ chia sẻ cho các bạn những kiến thức cần thiết về cách nói lời cảm ơn của người Nhật, đặc biệt là các bạn đang chuẩn bị đi du học Nhật Bản .
1. あ り が と う (arigatou):
Đây là hình thức cảm ơn tiếng Nhật phổ biến nhất. Vì nó mang trạng thái tự nhiên, thoải mái, không khách sáo, câu nệ nên thường được sử dụng với những người cùng trang lứa, với bạn bè…
Cần tránh dùng trong trường hợp thể hiện sự biết ơn với những người lớn tuổi, hay cấp trên, vì có thể sẽ bị đánh giá là suồng sã, thiếu tôn trọng…
2. ど う も(doumo):
Một từ cảm ơn tiếng Nhật hay được dùng khác, đó là Doumo. Nó ở mức lịch sự vừa phải thường đối với việc nhỏ mà người khác giúp mình. Ví dụ như: Nếu một người nào đó giữ cửa cho bạn hoặc giúp đỡ bạn cầm túi xách một cách thân thiện, bạn sẽ sử dụng Doumo điều đó có nghĩa đơn giản là “Cảm ơn”.
3. ど う も あ り が と う(doumo arigatou):
Đây được coi là cách nói chuẩn mực. Bạn có thể sử dụng để cảm ơn bạn bè,những đối tượng có cùng địa vị xã hội hay những đối tác làm ăn.Tránh dùng với những người có vị trí cao trong xã hội. Nghĩa của nó mạnh hơn Doumo trong việc bày tỏ lòng biết ơn, nhưng chưa thể hiện sự lịch sự cao.
4. あ り が と う ご ざ い ま す(arigatou gozaimasu)
Từ này có nghĩa là “Cảm ơn rất nhiều”, mang sắc thái lịch sự, nên thường được dùng cho người lớn tuổi hơn, cấp trên, hay người chưa thân thiết…
5. ど う も あ り が と う ご ざ い ま す(doumo arigatou gozaimasu.)
Đây là câu nói biểu hiện sự cảm ơn chân thành và sâu sắc. Bạn có thể thấy nó bao gồm cả 3 từ cơ bản: arigatou, doumo và gozaimasu. Từ cám ơn tiếng Nhật này mang ý nghĩa lịch sự và trang trọng Sừ dụng trong trường hợp thể hiện sự biết ơn chân thành đối với, cấp trên, người lớn tuổi, những người có địa vị cao trong xã hội.
6. Arigatou gozaimashita ( あ り が と う ご ざ い ま し た)
Được dùng khi đối tượng là cấp trên, người lớn tuổi… mang tính lịch sự hơn và bày tỏ nhiều lòng biết ơn hơn.あ り が と う ご ざ い ま し たkhác vớiあ り が と う ご ざ い ま すở nét nghĩa: “cảm ơn vì đã làm…”.
Các bạn đọc ví dụ sau – tình huống ở nhà hàng Nhật Bản - để hiểu rõ các phân biệt này nhé!
A: す み ま せ ん.水お願いします. Xin lỗi, cho tôi cốc nước.
B: しょうしょう おまちください. Xin quý khách đợi một lát.
A: あ り が と う ご ざ い ま す. Cảm ơn.
…
B: お待たせしました. Đã để quý khách chờ lâu.
A: あ り が と う ご ざ い ま し た. Cảm ơn.
Từ “cảm ơn” lần 1là cảm ơn khi người kia vẫn chưa làm gì cho mình, còn cảm ơn lần 2 là khi họ đã lấy nước và mang ra rồi.
7. す み ま せ ん(sumimasen)
Từ này được rất nhiều người học tiếng Nhật biết đến với ý nghĩa là “Tôi xin lỗi”.Tuy nhiên, Sumimasen cũng có nghĩa là “Cảm ơn” trong các trường hợp bạn cảm thấy đã làm phiền khi ai đó giúp bạn. Ví dụ, khi một người thấy bạn mang đồ nặng và mở cửa giúp, bạn sẽ nói す み ま せ ん để cảm ơn. Đây là một từ rất lịch sự và thể hiện sâu sắc lòng biết ơn của người nói.
8. 恐 れ 入 り ま す(Osoreirimasu)
Đây là một lời cám ơn lịch sự, được dùng thường trong kinh doanh, doanh nghiệp hay những bối cảnh cần sự nghiêm túc, lịch sự. Nó cũng mang ý nghĩa tương tự như Suminasen, tức là bạn cám ơn họ rất nhiều, và xin lỗi hay thật ngại vì đã làm phiền họ. Tuy nhiên, nên lưu ý là Osoreirimasu không nên được sử dụng thường xuyên trong các cuộc trò chuyện hằng ngày.
Từ “Cảm ơn” trong tiếng Nhật chính là cách tạo lập và duy trì sự hài hòa trong mối quan hệ hằng ngày. Sử dụng đúng nơi, đúng chỗ với đúng người sẽ tạo hiệu quả rất tốt trong giao tiếp. Chúc các bạn học và vận dụng thật tốt!
Đây là hình thức cảm ơn tiếng Nhật phổ biến nhất. Vì nó mang trạng thái tự nhiên, thoải mái, không khách sáo, câu nệ nên thường được sử dụng với những người cùng trang lứa, với bạn bè…
Cần tránh dùng trong trường hợp thể hiện sự biết ơn với những người lớn tuổi, hay cấp trên, vì có thể sẽ bị đánh giá là suồng sã, thiếu tôn trọng…
2. ど う も(doumo):
Một từ cảm ơn tiếng Nhật hay được dùng khác, đó là Doumo. Nó ở mức lịch sự vừa phải thường đối với việc nhỏ mà người khác giúp mình. Ví dụ như: Nếu một người nào đó giữ cửa cho bạn hoặc giúp đỡ bạn cầm túi xách một cách thân thiện, bạn sẽ sử dụng Doumo điều đó có nghĩa đơn giản là “Cảm ơn”.
3. ど う も あ り が と う(doumo arigatou):
Đây được coi là cách nói chuẩn mực. Bạn có thể sử dụng để cảm ơn bạn bè,những đối tượng có cùng địa vị xã hội hay những đối tác làm ăn.Tránh dùng với những người có vị trí cao trong xã hội. Nghĩa của nó mạnh hơn Doumo trong việc bày tỏ lòng biết ơn, nhưng chưa thể hiện sự lịch sự cao.
4. あ り が と う ご ざ い ま す(arigatou gozaimasu)
Từ này có nghĩa là “Cảm ơn rất nhiều”, mang sắc thái lịch sự, nên thường được dùng cho người lớn tuổi hơn, cấp trên, hay người chưa thân thiết…
5. ど う も あ り が と う ご ざ い ま す(doumo arigatou gozaimasu.)
Đây là câu nói biểu hiện sự cảm ơn chân thành và sâu sắc. Bạn có thể thấy nó bao gồm cả 3 từ cơ bản: arigatou, doumo và gozaimasu. Từ cám ơn tiếng Nhật này mang ý nghĩa lịch sự và trang trọng Sừ dụng trong trường hợp thể hiện sự biết ơn chân thành đối với, cấp trên, người lớn tuổi, những người có địa vị cao trong xã hội.
6. Arigatou gozaimashita ( あ り が と う ご ざ い ま し た)
Được dùng khi đối tượng là cấp trên, người lớn tuổi… mang tính lịch sự hơn và bày tỏ nhiều lòng biết ơn hơn.あ り が と う ご ざ い ま し たkhác vớiあ り が と う ご ざ い ま すở nét nghĩa: “cảm ơn vì đã làm…”.
Các bạn đọc ví dụ sau – tình huống ở nhà hàng Nhật Bản - để hiểu rõ các phân biệt này nhé!
A: す み ま せ ん.水お願いします. Xin lỗi, cho tôi cốc nước.
B: しょうしょう おまちください. Xin quý khách đợi một lát.
A: あ り が と う ご ざ い ま す. Cảm ơn.
…
B: お待たせしました. Đã để quý khách chờ lâu.
A: あ り が と う ご ざ い ま し た. Cảm ơn.
Từ “cảm ơn” lần 1là cảm ơn khi người kia vẫn chưa làm gì cho mình, còn cảm ơn lần 2 là khi họ đã lấy nước và mang ra rồi.
7. す み ま せ ん(sumimasen)
Từ này được rất nhiều người học tiếng Nhật biết đến với ý nghĩa là “Tôi xin lỗi”.Tuy nhiên, Sumimasen cũng có nghĩa là “Cảm ơn” trong các trường hợp bạn cảm thấy đã làm phiền khi ai đó giúp bạn. Ví dụ, khi một người thấy bạn mang đồ nặng và mở cửa giúp, bạn sẽ nói す み ま せ ん để cảm ơn. Đây là một từ rất lịch sự và thể hiện sâu sắc lòng biết ơn của người nói.
8. 恐 れ 入 り ま す(Osoreirimasu)
Đây là một lời cám ơn lịch sự, được dùng thường trong kinh doanh, doanh nghiệp hay những bối cảnh cần sự nghiêm túc, lịch sự. Nó cũng mang ý nghĩa tương tự như Suminasen, tức là bạn cám ơn họ rất nhiều, và xin lỗi hay thật ngại vì đã làm phiền họ. Tuy nhiên, nên lưu ý là Osoreirimasu không nên được sử dụng thường xuyên trong các cuộc trò chuyện hằng ngày.
Từ “Cảm ơn” trong tiếng Nhật chính là cách tạo lập và duy trì sự hài hòa trong mối quan hệ hằng ngày. Sử dụng đúng nơi, đúng chỗ với đúng người sẽ tạo hiệu quả rất tốt trong giao tiếp. Chúc các bạn học và vận dụng thật tốt!
Nguồn tin tổng hợp