Bài học học ngữ pháp tiếng Nhật này sẽ hướng dẫn các bạn cách chỉ vị trí đồ vật và người trong các tình huống giao tiếp tiếng Nhật.
Trợ từ chỉ vị trí của sự vật, sự việc
ここ:chỗ này
あそこ:chỗ kia
そこ:chỗ đó
どこ:ở đâu
Trợ từ chỉ vị trí (mang hàm nghĩa trang trọng, lịch sự)
こちら:phía này
あちら:phía kia
そちら:phía đó
どちら:phía nào
Những câu nói sử dụng cấu trúc chỉ vị trí trong tiếng Nhật
事務所は どちら ですか。...こちらです。
Văn phòng ở đâu ạ? … Ở phía này ạ.
エレベーターは どこ ですか。...あそこです。
Thang máy ở đâu ạ? … Ở đằng kia kìa.
ここは 受け付け ですか。...はい、そうです。
Đây là quầy lễ tân phải không? … Vâng, đúng vậy.
この かばんは いくら ですか。...2,500円 です。
Cái cặp xách này giá bao nhiêu tiền? … Giá 2,500 yên ạ.
これは どこの ネクタイ ですか。...アメリカの です。
Đây là cái cà vạt của nước nào? … Cà vạt của Mỹ ạ.
田中さんは どこ ですか。...会議室です。
Anh Tanaka đang ở đâu? … Anh ấy đang ở phòng họp.
お国は どちら ですか。...ベトナムです。
Anh là người nước nào? … Tôi là người Việt Nam.
Cách sử dụng cấu trúc chỉ vị trí trong cuộc hội thoại tiếng Nhật
サントス:すみません、ぼうし うりば は どこ ですか。
Xin lỗi cho tôi hỏi, quầy bán mũ ở đâu ạ?
店員1:にかい でございます。
Ở tầng 2 ạ.
サントス:どうも。
Cảm ơn.
サントス:すみません。その ぼうし を みせて ください。
Xin lỗi, cho tôi xem cái mũ kia.
店員2:はい、どうぞ。
Vâng, xin mời quý khách.
サントス:これは イタリアの ぼうし ですか。
Đây là mũ của Ý phải không?
店員2:はい、そうです。
Vâng, đúng vậy ạ.
サントス:いくら ですか。
Nó bao nhiêu tiền ạ?
店員2:1800円 です。
1800 yên ạ.
サントス:じゃ、これ を ください。
Thế cho tôi lấy cái mũ này.
Với những câu văn và ngữ pháp khá đơn giản phải không nào, hãy cùng học tiếng Nhật qua những bài ngữ pháp đơn giản hàng ngày các bạn nhé. Chúc các bạn học tốt.
ここ:chỗ này
あそこ:chỗ kia
そこ:chỗ đó
どこ:ở đâu
Trợ từ chỉ vị trí (mang hàm nghĩa trang trọng, lịch sự)
こちら:phía này
あちら:phía kia
そちら:phía đó
どちら:phía nào
Những câu nói sử dụng cấu trúc chỉ vị trí trong tiếng Nhật
事務所は どちら ですか。...こちらです。
Văn phòng ở đâu ạ? … Ở phía này ạ.
エレベーターは どこ ですか。...あそこです。
Thang máy ở đâu ạ? … Ở đằng kia kìa.
ここは 受け付け ですか。...はい、そうです。
Đây là quầy lễ tân phải không? … Vâng, đúng vậy.
この かばんは いくら ですか。...2,500円 です。
Cái cặp xách này giá bao nhiêu tiền? … Giá 2,500 yên ạ.
これは どこの ネクタイ ですか。...アメリカの です。
Đây là cái cà vạt của nước nào? … Cà vạt của Mỹ ạ.
田中さんは どこ ですか。...会議室です。
Anh Tanaka đang ở đâu? … Anh ấy đang ở phòng họp.
お国は どちら ですか。...ベトナムです。
Anh là người nước nào? … Tôi là người Việt Nam.
Cách sử dụng cấu trúc chỉ vị trí trong cuộc hội thoại tiếng Nhật
サントス:すみません、ぼうし うりば は どこ ですか。
Xin lỗi cho tôi hỏi, quầy bán mũ ở đâu ạ?
店員1:にかい でございます。
Ở tầng 2 ạ.
サントス:どうも。
Cảm ơn.
サントス:すみません。その ぼうし を みせて ください。
Xin lỗi, cho tôi xem cái mũ kia.
店員2:はい、どうぞ。
Vâng, xin mời quý khách.
サントス:これは イタリアの ぼうし ですか。
Đây là mũ của Ý phải không?
店員2:はい、そうです。
Vâng, đúng vậy ạ.
サントス:いくら ですか。
Nó bao nhiêu tiền ạ?
店員2:1800円 です。
1800 yên ạ.
サントス:じゃ、これ を ください。
Thế cho tôi lấy cái mũ này.
Với những câu văn và ngữ pháp khá đơn giản phải không nào, hãy cùng học tiếng Nhật qua những bài ngữ pháp đơn giản hàng ngày các bạn nhé. Chúc các bạn học tốt.
Nguồn tin tổng hợp