Tiếng Nhật trong kinh doanh, hay trong công việc là thứ bắt buộc bạn phải học nếu muốn làm trong công ty Nhật và thăng tiến tại Nhật. Tôi không làm công ty Nhật, cũng chẳng muốn thăng tiến tại Nhật nhưng tôi lại khá rành về Business Japanese.
Mà chẳng cần học gì cả. Vì người ta viết cho tôi thì tôi lại bắt chước viết lại thôi (và có kiểm tra trên Internet trước). Tôi viết tiếng Nhật kinh doanh chuẩn là thế. Với lại thật ra nền tảng tiếng Nhật tốt thì không khó.
Tóm lại thì sẽ có DẠNG LỊCH SỰ (polite), DẠNG TÔN KÍNH (hành động của người cao hơn), DẠNG KHIÊM NHƯỜNG (nói về hành động của bản thân hay phe mình).
Ví dụ: Động từ 見る miru (nhìn, xem)
Dạng lịch sự: 見ます mimasu
Dạng tôn kính: 御覧になる goran ni naru [ngự lãm]
Dạng khiêm nhường: 拝見する haiken suru [bái kiến]
Động từ 会う au (gặp mặt)
Dạng lịch sự: 会います aimasu (→ お会いします oai shimasu)
Dạng tôn kính: お会いになる oai ni naru
Dạng khiêm nhường: お目にかかる ome ni kakaru
Dạng lịch sự và dạng tôn kính/khiêm nhường là tách biệt.
Trước hết phải nhớ điều tối thiểu này đã. Ví dụ, nếu dùng động từ nhìn vừa ở dạng tôn kính, vừa ở dạng lịch sự thì mới là 御覧になります goran ni narimasu. Không phải cứ tôn kính là sẽ nói dạng lịch sự mà dạng lịch sự là ngữ cảnh khi bạn nói ra, còn dạng tôn kính là hành động của đối tượng tôn kính.
QUIZ 1 & 2
Ví dụ cấp trên (上司 joushi [thượng ty]) nói chuyện với cấp dưới (部下 buka [bộ hạ]):
上司(じょうし):これは社長が 〔 A 〕?
部下(ぶか):はい、〔 B 〕。
社長(しゃちょう) [xã trưởng] là giám đốc công ty. Ở Nhật thì ai chẳng thích làm 社長 ^^
Quiz 1: Điền từ gì vào A:
① 見た
② 見ました
③ 拝見した
④ 拝見しました
⑤ 御覧になった
⑥ 御覧になりました
Đáp án: 御覧になった
Tôn kính vì nói về hành động (nhìn) của giám đốc nhưng không lịch sự do nói với cấp dưới.
Quiz 2: Điền từ gì vào B:
① 見た
② 見ました
③ 拝見した
④ 拝見しました
⑤ 御覧になった
⑥ 御覧になりました
Đáp án: 御覧になりました
Vừa tôn kính (vì nói về hành động của giám đốc) vừa lịch sự (vì ngữ cảnh đang nói chuyện với cấp trên).
QUIZ 3: Bạn cùng đồng nghiệp vừa làm xong buổi thuyết trình quan trọng cho đối tác. Khi gặp nhau ở hành lang công ty, bạn sẽ nói là:
① 疲れましたね(つかれました)
② お疲れ様でした(おつかれさまでした)
③ ありがとうございました
④ 失礼しました(しつれいしました)
Đáp án: ② お疲れ様でした
QUIZ 4: Bạn nộp báo cáo theo yêu cầu của sếp. Khi nộp, sếp sẽ nói là:
① ご苦労さん(ごくろうさん)
② お疲れ様でした(おつかれさまでした)
③ ありがとうございました
④ 苦しかったね(くるしかったね)
Đáp án: ① ご苦労さん
Tóm lại thì sẽ có DẠNG LỊCH SỰ (polite), DẠNG TÔN KÍNH (hành động của người cao hơn), DẠNG KHIÊM NHƯỜNG (nói về hành động của bản thân hay phe mình).
Ví dụ: Động từ 見る miru (nhìn, xem)
Dạng lịch sự: 見ます mimasu
Dạng tôn kính: 御覧になる goran ni naru [ngự lãm]
Dạng khiêm nhường: 拝見する haiken suru [bái kiến]
Động từ 会う au (gặp mặt)
Dạng lịch sự: 会います aimasu (→ お会いします oai shimasu)
Dạng tôn kính: お会いになる oai ni naru
Dạng khiêm nhường: お目にかかる ome ni kakaru
Dạng lịch sự và dạng tôn kính/khiêm nhường là tách biệt.
Trước hết phải nhớ điều tối thiểu này đã. Ví dụ, nếu dùng động từ nhìn vừa ở dạng tôn kính, vừa ở dạng lịch sự thì mới là 御覧になります goran ni narimasu. Không phải cứ tôn kính là sẽ nói dạng lịch sự mà dạng lịch sự là ngữ cảnh khi bạn nói ra, còn dạng tôn kính là hành động của đối tượng tôn kính.
QUIZ 1 & 2
Ví dụ cấp trên (上司 joushi [thượng ty]) nói chuyện với cấp dưới (部下 buka [bộ hạ]):
上司(じょうし):これは社長が 〔 A 〕?
部下(ぶか):はい、〔 B 〕。
社長(しゃちょう) [xã trưởng] là giám đốc công ty. Ở Nhật thì ai chẳng thích làm 社長 ^^
Quiz 1: Điền từ gì vào A:
① 見た
② 見ました
③ 拝見した
④ 拝見しました
⑤ 御覧になった
⑥ 御覧になりました
Đáp án: 御覧になった
Tôn kính vì nói về hành động (nhìn) của giám đốc nhưng không lịch sự do nói với cấp dưới.
Quiz 2: Điền từ gì vào B:
① 見た
② 見ました
③ 拝見した
④ 拝見しました
⑤ 御覧になった
⑥ 御覧になりました
Đáp án: 御覧になりました
Vừa tôn kính (vì nói về hành động của giám đốc) vừa lịch sự (vì ngữ cảnh đang nói chuyện với cấp trên).
QUIZ 3: Bạn cùng đồng nghiệp vừa làm xong buổi thuyết trình quan trọng cho đối tác. Khi gặp nhau ở hành lang công ty, bạn sẽ nói là:
① 疲れましたね(つかれました)
② お疲れ様でした(おつかれさまでした)
③ ありがとうございました
④ 失礼しました(しつれいしました)
Đáp án: ② お疲れ様でした
QUIZ 4: Bạn nộp báo cáo theo yêu cầu của sếp. Khi nộp, sếp sẽ nói là:
① ご苦労さん(ごくろうさん)
② お疲れ様でした(おつかれさまでした)
③ ありがとうございました
④ 苦しかったね(くるしかったね)
Đáp án: ① ご苦労さん
Theo saromalang