Bài học trước, chúng tôi đã giới thiệu với các bạn bài: "Học từ vựng tiếng Nhật qua hình ảnh : Từ vựng về động vật", bài học hôm nay, chúng ta hãy tìm hiểu những từ vựng tiếng Nhật các bộ phận trên cơ thể người nhé.
Chúc bạn thực hiện được ước mơ chinh phục ngôn ngữ thú vị này!
頭(あたま):Đầu
目(め):Mắt
耳(耳):Tai
鼻(はな):Mũi
口(くち):Miệng
のど:Họng
肩(かた):Vai
胸(むね):Ngực
腕(うで):Cánh tay
お腹(おなか):Bụng
へそ:Rốn
すね:Cẳng chân
足(あし):Chân
背中(せなか):Lưng
肘(ひじ):khuỷu tay
手首(てくび):Cổ tay
手(て):Tay
指(ゆび):Ngón tay
爪(つめ):Móng tay
腰(こし):Hông
お尻(おしり):Mông
脹脛(ふくらはぎ):Bắp chân
足首(あしくび):Cổ chân
つちふまず: Lòng bàn chân
爪先(つまさき):Đầu ngón chân
踵(かかと):Gót chân
肘(ひじ):khuỷu tay
手首(てくび):Cổ tay
手(て):Tay
指(ゆび):Ngón tay
爪(つめ):Móng tay
腰(こし):Hông
お尻(おしり):Mông
脹脛(ふくらはぎ):Bắp chân
足首(あしくび):Cổ chân
つちふまず: Lòng bàn chân
爪先(つまさき):Đầu ngón chân
踵(かかと):Gót chân
Bài học từ vựng tiếng Nhật các bộ phận trên cơ thể người hôm nay hy vọng sẽ đem đến những kiến thức bổ ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Nhật.
(Nguồn tổng hợp)