Mời các bạn cùng tham khảo 32 từ đẹp nhất trong tiếng Nhật. Bảng xếp hạng này là kết quả của buổi khảo sát các bạn sinh viên đang theo học tiếng Nhật để đi du học ở Nhật.
Những từ trong tiếng Nhật có ý nghĩa hay nhất:
(*) 愛 (ai): nghĩa là yêu <3
1. 家族 (kazoku): gia đình
2. 頑張ってください (ganbattekudasai): hãy cố gắng lên
3. はい (hai): vâng, ừ, dạ
4. すみません (sumimasen): xin lỗi
5. おはよう (ohayou): chào buổi sáng
6. 凄い (sugoi): xuất sắc, tuyệt vời
7.愛 (ai): yêu
8. 忍耐 (nintai): sự nhẫn nại
9. 桜 (sakura): hoa anh đào
11. 将来 (shourai) : tương lai
12. 大丈夫 (daijoubu): ổn, không sao
13. ベトナム (betonamu): Việt Nam
14. お休みなさい (oyasuminasai): chúc ngủ ngon
15. 空 (sora): bầu trời
16. 心 (kokoro): trái tim, tâm hồn
17. ただいま/ おかえり(tadaima/okaeri): tôi đã về
18. 先生 (sensei): giáo viên
19. 幸せ (shiawase): hạnh phúc
20. 守る (mamoru): giữ gìn, bảo vệ
21. 一期一会(ichogo ichie): đời người chỉ có một lần
22. 運命 (unmei) : vận mệnh, định mệnh
23. お願い (onegai): yêu cầu, mong muốn, đề nghị
24. 可愛い (kawaii): khả ái, đáng yêu, xinh xắn
25. 気持ち (kimochi): cảm giác, tâm trạng
26. きれい(kirei): đẹp, sạch sẽ
27. 希望 (kibou): kỳ vọng, hy vọng
28. 素敵 (suteki): mát mẻ, đáng yêu
29. 夢 (yume): giấc mơ
30. 魂 (kon/tamashi): linh hồn
31. 好き (suki): thích, yêu mến
32. ありがとう (arigatou): cảm ơn
Còn đối với bạn, từ nào có ý nghĩa đẹp nhất? Hãy bổ sung nhé!
(*) 愛 (ai): nghĩa là yêu <3
1. 家族 (kazoku): gia đình
2. 頑張ってください (ganbattekudasai): hãy cố gắng lên
3. はい (hai): vâng, ừ, dạ
4. すみません (sumimasen): xin lỗi
5. おはよう (ohayou): chào buổi sáng
6. 凄い (sugoi): xuất sắc, tuyệt vời
7.愛 (ai): yêu
8. 忍耐 (nintai): sự nhẫn nại
9. 桜 (sakura): hoa anh đào
11. 将来 (shourai) : tương lai
12. 大丈夫 (daijoubu): ổn, không sao
13. ベトナム (betonamu): Việt Nam
14. お休みなさい (oyasuminasai): chúc ngủ ngon
15. 空 (sora): bầu trời
16. 心 (kokoro): trái tim, tâm hồn
17. ただいま/ おかえり(tadaima/okaeri): tôi đã về
18. 先生 (sensei): giáo viên
19. 幸せ (shiawase): hạnh phúc
20. 守る (mamoru): giữ gìn, bảo vệ
21. 一期一会(ichogo ichie): đời người chỉ có một lần
22. 運命 (unmei) : vận mệnh, định mệnh
23. お願い (onegai): yêu cầu, mong muốn, đề nghị
24. 可愛い (kawaii): khả ái, đáng yêu, xinh xắn
25. 気持ち (kimochi): cảm giác, tâm trạng
26. きれい(kirei): đẹp, sạch sẽ
27. 希望 (kibou): kỳ vọng, hy vọng
28. 素敵 (suteki): mát mẻ, đáng yêu
29. 夢 (yume): giấc mơ
30. 魂 (kon/tamashi): linh hồn
31. 好き (suki): thích, yêu mến
32. ありがとう (arigatou): cảm ơn
Còn đối với bạn, từ nào có ý nghĩa đẹp nhất? Hãy bổ sung nhé!
Nguồn: Dekiru Nihongo